bình trà | X | teapot
(d.) pt{T a`% =cY patit aia caiy /pa-tɪt – ia: – cɛ:/ teapot.
(d.) pt{T a`% =cY patit aia caiy /pa-tɪt – ia: – cɛ:/ teapot.
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
cali (d.) kl} kali /ka-li:/ potassium element.
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
(d.) k_g<K kagaok [A,44] /ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ pot. nồi đồng k_g<K k$ kagaok keng. copper pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
(gồ ghề lúc lắc) (d. t.) kl~K kaluk /ka-luk/ pothole. đường ổ gà jlN kl~K jalan kaluk. road potholes.
1. (d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God, Omnipotent. 2. (d.) _d^bt% Débata /d̪e̞-ba˨˩-ta:/ God, Omnipotent.
(d.) =k*T klait /klɛt/ small pot.
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »