racaow r_c+| [Cam M]
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/ru-paʔ/ (t.) lịch sự. daok deng tuei rupak _d<K d$ t&] r~pK ăn ở theo phép lịch sự. urang rupak ur/ r~pK con người lịch sự.
/su-nau/ (d.) bùa phép = connaissance en magie par ext. formule magique; mbuah sunuw O&H s~n~| đọc lời thần chú = prononcer une sentence magique. sunuw banrik s~n~| b\n{K phép… Read more »
/ta-nra-ka-bʌl/ (d.) phép ếm, trừ = pratiques magiques pour envoûter ou désenvoûter.
/ta-rʊoɪ/ 1. (d.) con quay = broche. taruai sia t=r& x`% quay chỉ = broche de rouet; 2. (d.) agha taruai aG% t=r& rễ đuôi chuột = racine pivotante. 3. (d.) (idiotismes) taruai… Read more »
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ to test. thử phép bùa _l” xn@~ laong sanau. thử lời _l” kD% laong kadha. thử thách _l” a`@K laong aiek. thử việc _l” \g~K… Read more »
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
toán, phép toán; toán học (d.) kt{H katih /ka-tɪh/ maths. làm toán ZP kt{H ngap katih. do mathematics.
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »