magru m\g~% [Cam M]
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »
/ŋʊoɪʔ/ (đg.) gội rửa (bằng bùa phép) = se baigner. . nguec racaow Z&@C r_c<| gội rửa = se baigner.
/ʄah/ (d.) bã = résidu fibreux. njah tabuw WH tb~| bã mía = résidu fibreux de la canne à sucre; njah hala WH hl% bã trầu = reste fibreux de la… Read more »
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/pa-d̪aʔ/ I. padak pdK [Cam M] 1. (d.) bó = gerbe. padak ralang pdK rl / bó tranh = gerbe de chaume. 2. (d.) gươm= épée, sabre. padak lak kuraba pdK lK… Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
/pa-ri-cɔ:/ (d.) làm phép gội = faire la cérémonie de purification.
/pa-tʱah/ 1. (t.) ướt = mouillé. pathah aw pEH a| ướt áo. aw pathah a| pEH áo ướt. akaok thu mbuk pathah (tng.) a_k<K E~% O~K pEH đầu khô tóc ướt… Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »