những | | some
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
/pa-on/ (cv.) pa-auen F%a&@N (đg.) biếu, tặng, mừng = offrir, faire cadeau de (entre égaux, ou d’inférieur à supérieur). paaon jién radéh F%_IN _j`@N r_d@H biếu (mừng) tiền xe. paaon haniim… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-ɓla:p/ 1. (d.) làng An Nhơn (Bà-láp) = village de An-nhon. 2. (d.) Pamblap Baruw pO*P br~| làng Phước Nhơn.
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
/fʊəl/ 1. (d.) phước, đức; hiếu= bien, bonne œuvre. ngap phuel ZP f&@L làm phước = faire du bien. nyu daok hu phuel v~% _d<K h%~ f&@L nó ăn ở… Read more »
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
/sʌm-bah˨˩/ (Day., Jav., Mal., Sund. sembah) (Kawi. sambah, sěmbah) (Khm. sampāh) 1. (đg.) thờ phượng, thờ cúng; cống vật = adoration, hommage, culte. worship, tribute. sambah yang s’bH y/ thờ… Read more »
/ta-pah/ 1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse. nao tapah _n< tpH đi tu = entrer en religion. nai tapah =n tpH dì phước; nữ tu sĩ =… Read more »