nhiệm vụ | | mission
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ mission, task, assignment.
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ mission, task, assignment.
/ʄru:ʔ/ (đg.) nhúng = tremper, plonger dans. njruk njrem galam weh \W~K \W# gl’ w@H lặn lội, gánh vác (chỉ người chịu cực chịu khổ) = plonger, rester dans l’eau… Read more »
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »
/ɲa:l/ (t.) dẻo = visqueux, gluant. (idiotisme) nyal saong gep VL _s” g@P dính nhà (chỉ những người bạn bè trai gái thương nhau nhiều ) = adhérer l’un à… Read more »
/ɲʌn/ 1. (đg.) cẩn, khảm = incruster. nyan saralang VN srl/ cẩn xà cừ, khảm xà cừ = inscruster de nacre; 2. (đg.) gán, chỉ mặt = désigner qq. du… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
/fʊoɪ/ (đg.) vẫy = faire signe (de la main). phuai tangin =f& tz{N vẫy tay = faire signe de la main.