deng d$ [Cam M]
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
/d̪ʌŋ/ 1. (đg.) đứng = se tenir debout. stand. deng cang d$ c/ đứng chờ = attendre. deng cheng d$ S$ đứng sững = se tenir droit. deng tagok d$… Read more »
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
1. giã bằng cối lớn (dùng chân) (đg.) j&K juak /ʤʊa˨˩ʔ/ (use foot) to grind, pound with a big mortar. giã gạo j&K \bH juak brah. pound rice (use… Read more »
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »
/ha-ra:/ (d.) cây sung = figuier, Ficus indica. fig tree. padei di ala phun hara pd] d} al% f~N hr% nghỉ dưới bóng cây sung.
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
/ʥal-ɗɛh/ (d.) nỏ, cò súng = gachette. trigger. _____ _____ Synonyms: dandaih d=QH
/ka-to:/ (d.) cây cò ke = Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm. phaw kato f| k_t% súng tre bắn bằng trái cò ke.
/kʊɪt/ (t.) cong = rentré vers l’intérieur. také kuit t_k^ k&{T sừng cong = cornes rentrées.
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »