alaiy a=lY [Bkt.]
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-la:m/ (cv.) alamin alm{N [A. 22] (Ar.) الكون , عالم (d.) vũ trụ; thế gian, thế giới; sự sinh thành. universe.
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
/a-wa:n/ 1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les… Read more »
/ba-caɦ/ 1. (đg.) sụp, đổ vỡ. collapse, broken. ataong daop o bacah a_t” _d<P o% bcH phá không vỡ thành, không hạ được thành. 2. (đg.) đắm (tàu). sunk, sink…. Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »