phép tính | | operation
phép tính toán 1. (d.) k\h`}-k\h`% kahri-kahria /ka-hri: – ka-hria:/ operation, calculation. 2. (d.) adT k\h`% adat kahria /a-d̪at – ka-hria:/ operation, calculation. 3. (d.) gqP k\h`% ganap… Read more »
phép tính toán 1. (d.) k\h`}-k\h`% kahri-kahria /ka-hri: – ka-hria:/ operation, calculation. 2. (d.) adT k\h`% adat kahria /a-d̪at – ka-hria:/ operation, calculation. 3. (d.) gqP k\h`% ganap… Read more »
sạch trong, sạch tinh khiết, thuần khiết (t.) s~\c{H sucrih [A,486] (Skt.) /su-crih/ purely, pure manner, purell.
(đg.) pl&^ p_j`U palue pajiong /pa-lʊə: – pa-ʤio:ŋ˨˩/ to wheedle. tán tỉnh gái đẹp pl&^ p_j`U km] s`’ b{=n palue pajiong kamei siam binai. wheedle the beauty girl.
thực tình, thật tình, thiệt tình 1. (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ honestly, sincere. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly, sincere.
(d.) xK sak /sak/ willpower and spirit, material and spiritual. yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần. (les dieux matériel, corporels).
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
1. (d.) _k’p~t@R komputer /ko:m-pu-tər/ computer. 2. (d.) _k’p~t% komputa /ko:m-pu-ta:/ computer.
1. (t.) O$ =g* mtH mbeng glai matah /ɓʌŋ – ɡ͡ɣaɪ˨˩ – mə-tah/ adultery. 2. (t.) JK =g* jhak glai /ʨa:˨˩ʔ – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ adultery.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(d.) BRry% bharraya /bhar˨˩-ra-ja:/ lover. 2. (d.) BRrQ} bharandi /bhar˨˩-ra-ɗi:/ lover. 3. (d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.