tình báo | | intelligence
1. (d.) d&H _A< duah khao [Sky.] /d̪ʊah – kʱaʊ/ intelligence. nhân viên tình báo r% d&H _A< ra duah khao. intelligence officer, secret agent. 2. (d.) i{Nt@l{j@N… Read more »
1. (d.) d&H _A< duah khao [Sky.] /d̪ʊah – kʱaʊ/ intelligence. nhân viên tình báo r% d&H _A< ra duah khao. intelligence officer, secret agent. 2. (d.) i{Nt@l{j@N… Read more »
1. (t.) pPbP papbap /pap-bap˨˩/ unexpected. tình cờ gặp nhau _g<K g@P pPbP gaok gep papbap. coincidentally meet. 2. (t.) arL aral [A,19] /a-ral/ unexpected. gặp nhau… Read more »
(d.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ the math (to solve). làm tính đố (giải bài toán) ZP kt{H =g ngap katih gai. do the maths (solve the… Read more »
(đg.) md@H madeh /mə-d̪əh/ to wake up. tỉnh giấc ngủ md@H d} Q{H madeh di ndih. wake up.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover. tình nhân cũ, tình cũ p_y% k*P payo klap. (k*P klap [A,86]) ex-lover. ngày lễ tình nhân hr] p_y% (hr] my~T) harei payo (harei mayut)…. Read more »
(t.) j=ZH jangaih /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ awake, conscious. người tỉnh táo mn&{X j=zH manuis jangaih. sober people; conscious people. uống hai lít rượu mà vẫn còn tỉnh bơ mv~’ d&% l{T alK… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
1. (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright; astute. con mắt rất tinh mt% b`K hdH mata biak hadah. 2. (t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ bright; astute. con mắt rất… Read more »
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »