/mə-ŋaʔ/ mangap mZP [Cam M] [A, 368] (t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. ngap mangap… Read more »
/ɓit/ mbit O{T [Bkt.] 1. (đg.) trám = to fill. mbit tagei O{T tg] trám răng = fill in teeth holes 2. (đg.) tráng = to glaze, to enamel. jaluk… Read more »
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/ba-ʤap/ (d.) tràng hạt. E. rosary.
/ba-kʌm/ (t.) long trọng, trang nghiêm. solemn. nao raok po Gru nan bakam hai _n< _r<K _F@ \g~% nN bk’ =h đi rước ngài Cả sư phải trang nghiêm.
/ba-lah/ 1. (t.) tráng, vênh = déformé, tordu, voilé. baoh radéh balah _b<H r_d@H blH bánh xe vênh = roue voilée. 2. (đg.) [Bkt.] thưởng. alin balah al{N blH ban thưởng…. Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-nia/ 1. (tr.) Bệ hạ! 2. (tr.) chào một cách trang trọng. lakau bania po lk~@ bn`% _F@ xin trân trọng chào ngài.
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »