bất hiếu | X | undutiful
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
(đg.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ unconscious. đánh cho bất tỉnh a_t” lzK ataong langâk.
(d.) m{K w% mik wa /mi:ʔ – wa:/ uncles. chú bác hàng xóm m{K w% tl] pg% mik wa talei paga. neighbors.
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
(siêu phàm) (t.) xTt=j saktajai /sak-ta-ʤaɪ˨˩/ super talent, unearthly.
thấu hiểu (đg.) E~@ thau /thau/ understand.
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ understand, know thoroughly
(d.) ar$ areng [A,20] /a-rʌŋ/ underground waves.
1. (t.) pPbP papbap /pap-bap˨˩/ unexpected. tình cờ gặp nhau _g<K g@P pPbP gaok gep papbap. coincidentally meet. 2. (t.) arL aral [A,19] /a-ral/ unexpected. gặp nhau… Read more »