adung ad~/ [Cam M]
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/əɪ’s/ (c.) ủa = quoi! what! aes ngap hagait nan? a@X ZP h=gT nN? ủa làm gì đó? aes, kau nda nyu nao paje a@X, k~@ Q% v~% _n< pj^ … Read more »
/əɪ’s-sa-naɪ/ (d.) thứ hai (theo lịch Hồi giáo) = lundi (suivant le calendrier musulman). Monday (according to the Islamic calendar).
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »