khóc | | cry
(đg.) h`% hia /hia:/ to cry. khóc lóc h`% _c<K hia caok. crying and tearful. khóc kể lể; khóc than h`% ptK-p=r hia patak-parai. tearful complaining.
(đg.) h`% hia /hia:/ to cry. khóc lóc h`% _c<K hia caok. crying and tearful. khóc kể lể; khóc than h`% ptK-p=r hia patak-parai. tearful complaining.
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/mia/ mia m`% [Cam M] (d.) khía, bánh răng = dents d’engrenage. gear teeth. mia patak m`% ptK khía xa cán bông = système d’engrenage de l’égreneuse à coton.
1. mủ động vật (d.) lnH lanâh /la-nøh/ pus. chân bị thương có mủ t=k lk% h~% lnH takai laka hu lanâh. pus in the injured leg. II. … Read more »
/ɗʌm/ (đg.) đậu, dính = se percher, se poser. ciim ndem di dhan c`[ Q@ d} DN chim đậu trên cành. katak ndem di tangin ktK Q# d} tz{N nhựa… Read more »
(d.) gtK gatak [A,96] /ɡ͡ɣa˨˩-taʔ/ resin, sap, plastic. nhựa thuốc; nhựa cây thuốc lá gtK pk| gatak pakaw. tobacco sap.
(đg.) ptK p= patak parai /pa-taʔ – pa-raɪ/ grumble.