maklem mk*# [Cam M]
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
(t.) lmK lamâk /la-møʔ/ fat. mập mạp lmK cK lamâk cak. chubby.
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
(d.) \E~K thruk /thru:ʔ/ (wooden) slingshot. ná dây thun \E~K tl] x~% thruk talei su. wooden slingshot with elastic rubber band.
ngỗ ngược (t.) rg}-rgN ragi-ragan /ra-ɡ͡ɣi:˨˩ – ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ naughty; stubborn.
(t.) _\p” a_k<K praong akaok /prɔŋ – a-kɔʔ/ weak-hearted, timid, rabbity.
đùa bỡn, bỡn cợt (t.) bv;K banyâk /ba˨˩-ɲø:˨˩ʔ/ kidding too much, jokingly, stubborn, obstinate. đùa nhay; chơi nhay nhau; bỡn cợt l&^ bv;K lue banyâk. kidding too much.
nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa (t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhầy xK lbR sak labar. the slime. chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar…. Read more »
ọc ọc (tiếng nước chảy, sủi bọt) (t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ gurgling, bubbling sounds; gurgle. nước chảy ọc ọc a`% Q&@C _a`K-_a`<K aia nduec aiaok-aiaok. water gurgling. uống nước… Read more »
/pa-baʔ/ I. pabak pbK (cv.) babak bbK (đg.) nịt, thắt chặt = ceindre, ceinturer. pabak talei ka-ing pbK tl] ki{U choàng dây lưng = se mettre une ceinture. pabak ân… Read more »