coh _cH [Cam M]
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »
/coh/ 1. (d.) búp = (catégoriel). coh bangu _cH bz~% búp hoa = une fleur. coh kapah _cH kpH búp bông = épi du kapokier. coh tangey _cH tz@Y nổ… Read more »
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ hard. vật cứng ky% A$ kaya kheng. hard objects. cứng đầu (ương ngạnh) A$ a_k<K kheng akaok. headstrong (stubborn).
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
gân cổ lên, gồng cổ lên (đg.) ct$ arK t=k& cateng arak takuai /ca-tʌŋ – a-raʔ – ta-kʊoɪ/ stiff necked, to be stubborn.
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/klə:ʔ/ (đg. t.) trớ, tráo trở = se détourner brusquement. turning away abruptly. tapay klek tF%Y k*@K thỏ trớ = le lapin prend un détour rapide. the rabbit takes a… Read more »
/kʊon/ (d.) thứ vượn nhỏ = espèce de petit gibbon. kuen caok ka anâk k&@N _c<K k% anK vượn hú con = le gibbon appelle son petit.
/lʌm-laɪ/ (cv.) lammalai l’m=l [A, 428] (cv.) lamalai lm=l [A, 438] (t.) dữ ngươi (cà chớn, quỷ quyệt) = entêté, indocile. stubborn. hâ nan sa urang lemlai! h;% nN s%… Read more »