kapel kp@L [Cam M]
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
/ka-jʊo:n/ (t.) sớm = tôt. early kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày. earlier than usual. mai kayuon =m k_y&N đến sớm. coming… Read more »
(d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ vigor. người có khí phách ur/ A$ gqT urang kheng ganat. person with mettle. khí phách hơn người A$ gqT O*&K d} ur/ kheng ganat… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
/nat-ca:ʔ/ (t.) quang đãng; sáng sủa = clair et vaste. clear, blue sky, unclouded; light, bright. harei ni langik natcak hr] n} lz{K qTcK hôm nay trời quang đãng. sky… Read more »
(t.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ choke. ngạt khói thuốc O*~/ aEK pk| mblung athak pakaw. smoke inhalation; choking smoke.
1. (t.) A$ \d] kheng drei /khʌŋ – d̪reɪ/ choked with emotion. 2. (t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ choked with emotion.
ngợp, ngạt (t.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ choke. ngộp/ngạt khói thuốc O*~/ aEK pk| mblung athak pakaw. smoke inhalation; choking smoke.
(t.) O*~/ rkK mblung rakak /ɓluŋ – ra-kaʔ/ stuffy.
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »