khang A/ [Cam M]
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
1. (đg.) p=l t~U t`N palai tung tian [Sky.] /pa-laɪ – tuŋ – tia:n/ lenient, leniency, clemency, clement. 2. (đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-khah/ lenient, leniency, clemency,… Read more »
khoan dung (đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-khah/ lenient, leniency, clemency, clement. (Fr. clémence)
cái khương (d.) A/ khang /kha:ŋ/ clay jar (often used to store rice) khương đựng gạo A/ \bH khang brah. rice jars.
/kiɛ:t/ (t.) vừa vặn, vừa đủ. brah daok kiait sa war tanâk \bH _d<K =k`T s% wR tnK gạo còn vừa đủ cho một ngày nấu. aw cuk kiait saong… Read more »
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
/la-ŋɯ:/ (cv.) lingâ l{z% (d.) mè, vừng = sesame. sesame. brah haba sara langâ \bH hb% xr% lz% gạo lức muối mè.
/la-suŋ/ (cv.) lisung l{s~/ , lathung lE~/ , rasung rs~/ (d.) cối = mortier. mortar. lasung thaok ls~/ _E<K cối quết = mortier à main. hand mortar. lasung chai ls~/ =S… Read more »
/mə-koɪʔ/ makuec mk&@C [Cam M] (d.) gạo tấm = riz brisé = broken rice. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. broken rice.
/mə-luʔ/ maluk ml~K [Bkt.] 1. (t.) lẫn lộn = mix caik maluk saong gep =cK ml~H _s” g@P để lẫn với nhau = mixed together padai maluk saong kam p=d ml~K… Read more »