hạt | | seed; bead
hột 1. (d.) asR asar /a-sʌr/ seed. asR asar /a-sʌr/, krN karan /ka-rʌn/ E. seed. . hạt bắp asR tz@Y asar tangey. . hạt gạo asR \bH asar brah…. Read more »
hột 1. (d.) asR asar /a-sʌr/ seed. asR asar /a-sʌr/, krN karan /ka-rʌn/ E. seed. . hạt bắp asR tz@Y asar tangey. . hạt gạo asR \bH asar brah…. Read more »
hay, hoặc là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hay lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm như… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
/ɪ-ba-ra-hɪm/ (d.) Ibrahim, Abraham = Ibrahim, Abraham.
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »
/ka-caʊ/ (đg. d.) nắm, vồ = prendre de la main, saisir. kacaw sa kacaw brah kc| s% kc| \bH nắm một nắm gạo = prendre une poignée de riz. kacaw… Read more »
/ka-ɗɔ:m/ (d. đg.) bụm = joindre les mains en forme de coupe. brah sa kandaom \bH s% k_Q> một bụm gạo. kandaom haluk klak k_Q> hl~K k*K bụm đất bỏ.
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »