talang tl/ [Cam M]
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
(d.) px{f{K pasiphik /pa-si-fɪk/ Pacific Ocean.
/tʊaʔ/ tuak t&K [Cam M] 1. (đg.) chụp = attraper, saisir. tuak grum t&K \g~’ chụp nôm = attraper (les poissons) avec une nasse. mâk ndon tuak di akaok mK _QN t&K… Read more »
/la-ʄut/ (cv.) linjut l{W~T (t.) êm, êm dịu = doux, tendre. soft,sweaty, tender. sap ndom lanjut xP _Q’ lW~T tiếng nói êm dịu = langage doux. sweaty voices. asaih nduec… Read more »
/pup/ (t.) làm rần rần, lao nhao = picoter. lapa aek harup-pup lp% a@K hr~P-p~P đói lao nhao = crier famine dans le brouhaha.