lakei lk] [Cam M]
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/mə-d̪ər/ (d.) cây xỏ, chuôi = morceau de bois destiné à divers usages. piece of wood for various using. mader yun md@R y~N cây xỏ vào đầu võng. billette de… Read more »
/ɓut/ mbut O~T [Cam M] (d.) cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen. mbut baluw… Read more »
/pa-a-wa:n/ (đg.) phân từng đoạn = couper par morceaux.
/pa-coh/ (t.) nhừ = se détacher en morceaux (après longue cuisson). riak abu ka pacoh r`K ab~% k% p_cH nấu cháo cho nhừ.
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »
(d.) ryK rayak /ra-ja:ʔ/ wave. sóng biển ryK ts{K rayak tasik. ocean waves. sóng lớn ryK _\p” rayak praong. big wave. sóng thần ryK ry% (a`% j~%) rayak raya… Read more »
/su-mut-d̪raʔ/ (d.) đại dương (?) = océan (?).
/ta-ku:ŋ/ (d.) cung đậy trên người chết = cerceau posé au dessus mort et destiné à recevoir ses habits pendant les cérémonies mortuaires.