danak dqK [Cam M]
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
/d̪a-rap/ (đg.) xây, xây dựng. to build. darap rabang drP rb/ xây cầu. darap sang drP s/ xây nhà. _____ Synonyms: padak, padeng
(t.) dK-dK dak-dak /d̪aʔ-d̪aʔ/ uninterrupted and fast.
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
ễnh cong (t.) QK ndak /ɗaʔ/ curved. ễnh lưng (còng lưng) QK a_r” ndak araong. curved back; hogback.
cục gạch (d.) ak`K akiak /a-kiaʔ/ brick; tile. gạch xây ak`K dK akiak dak. gạch xây dựng nhà cửa ak`K ZP s/ akiak ngap sang. gạch ngói ak`K tK… Read more »
/ɡ͡ɣa-rap/ (đg.) bố trí. garap gruk ngap ka hu nokdak grP \g~K ZP k% h~% _nKdK bố trí công việc cho có trật tự.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line, row. xếp hàng dK tl] dak talei. stand in line; line up.
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »