gắn bó | | sticking
(t.) cF%g# capagem [Bkt.96] /ca-pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticking. (cv.) F%cg# pacagem [Sky.] /pa-ca-ɡ͡ɣʌm˨˩/
(t.) cF%g# capagem [Bkt.96] /ca-pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticking. (cv.) F%cg# pacagem [Sky.] /pa-ca-ɡ͡ɣʌm˨˩/
1. (t.) paC paac [A, 249] /pa-aɪ:ʔ/ intrepid; fearless; plucky. 2. (t.) pb`N pabian [A, 272] (Khm.) /pa-bian˨˩/ intrepid; fearless; plucky.
(t.) tb%-t_b<T taba-tabaot /ta-ba:˨˩ – ta-bɔt˨˩/ idiotic.
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to.
dạm hỏi (đg.) _y> tv} yaom tanyi /jɔ:m – ta-ɲi:/ to pleasure to ask; clarifying questions.
(đg.) hl$ haleng /ha-lʌŋ/ decant.
/ɡ͡ɣa-nɯ:/ (d.) thị tộc. tribe, clan.
(đg.) F%kcH pakacah /pa-ka-cah/ to compete.
/ɡ͡ɣa-nrɔ:m/ (d.) một loại vương miện.
/ɡ͡ɣa-nʊa/ (d.) tiện dân, dân đen.