gang (tay, chân) | | span
(d.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ span. gang tay cg’ tz{N cagam tangin.
(d.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ span. gang tay cg’ tz{N cagam tangin.
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
ganh tỵ (đg.) JK h=t jhak hatai /ʨa:˨˩ʔ – ha-taɪ/ to envy.
(đg.) a_n” anaong /a-nɔ:ŋ/ to shoulder. gánh chịu Q&% a_n” ndua anaong. accept to bear. gánh nước a_n” a`% anaong aia. carry water on shoulder. gánh nặng hai bên… Read more »
/ɡ͡ɣa-nie̞ŋ/ (đg.) gòng, quẩy = porter sur l’épaule (à l’aide d’un instrument allongé au bout duquel est suspendue la charge). ganiéng canak njuh g_n`@U cqK W~H quẩy bó củi.
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
/ɡ͡ɣa-niʔ/ 1. (t.) chật hẹp = serré, étroit. sang ganik s/ gn{K nhà hẹp = maison étroite. aw ganik a| gn{K áo chật = habit serré. daok ganik _d<K gn{K… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nɪm˨˩/ (cv.) janim jn[ /ʥa˨˩-nɪm˨˩/ (d.) ranh, rào rẫy. ganim apuh gn[ ap~H ranh rẫy. jrah apuh jem ganim \jH ap~H j# gn[ phát rẫy đắp ranh.
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
/ɡ͡ɣa-nraʔ/ (cv.) ginrak g{\nK (t.) đầy = plein. ganrak tian g\nK t`N đầy bụng.