pháp lý | | legal
(d.) in% adT inâ adat /i-nø: – a-d̪at/ legal.
(d.) in% adT inâ adat /i-nø: – a-d̪at/ legal.
(đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to gallop. phi ra pf~R tb`K paphur tabiak. phi lên cao pf~R _g*” t_gK paphur glaong tagok. ngựa phi a=sH pf~R asaih paphur. phi… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) rắn mối = lézard à écailles lisses.
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (cv.) tagalao tg_l< (d.) cây bằng lăng, bằng lăng tím = Lagerstroemia speciosa. Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower.
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (t.) sặc sỡ, diêm dúa, lốm đốm. pattern. _____ Synonyms: baluk bl~K , kasa kx%
/pa-ɡ͡ɣa-laɪʔ/ (đg.) làm cho ngược lại, chiêu hồi= faire retourner.
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/a-d̪ier/ (d.) con ve = cigale. cicada. adiér manyi a_d`@R mv} ve sầu = la cigale se plaint. the cicada complains. adiér kalwang a_d`@R kLw/ ve ngâm = la cigale… Read more »