hăng hái | | ardent
hăng, hăng hái (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-ʌŋ/ ardent.
hăng, hăng hái (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-ʌŋ/ ardent.
/d͡ʑʱɛl/ (đg.) chen, lấn = devancer, l’emporter sur. jhail gep =JL g@P lấn nhau = se presser en cohue.
/ka-tʱɛh/ (d.) quế rừng = Ocimum sanctum.
/kʱaɪ/ (d.) khay = plateau. khai hala =A hl% khay trầu.
khai, khai báo (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to register; declare; report. ghi lời khai wK pn&@C aAN wak panuec akhan. giấy khai sinh hrK aAN hr] mnK harak akhan… Read more »
khai, chắt, dẫn nước, khai nước (đg.) k*$ kleng /klʌŋ/ to expand, to drain. khai/chắt nước ruộng lúa mới gieo k*$ a`% d} hm~% p=d d\nK kleng aia di… Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
(đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open, grand opening an event. ngày khai mạc hr] pkK harei pakak. Opening day.
khai, khai mở, khai trương, khai mạc (đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; opening. khai mở bán pkK F%b*] pakak pablei. open sale; opening trade. ngày khai trương; ngày… Read more »