éng eU [Cam M]
/e̞ŋ/ 1. (đg.) tự, chính = auto…, par soi. ngap éng ZP eU tự làm = faites le vous même. dahlak éng dh*K eU chính tôi = moi-même. hâ éng… Read more »
/e̞ŋ/ 1. (đg.) tự, chính = auto…, par soi. ngap éng ZP eU tự làm = faites le vous même. dahlak éng dh*K eU chính tôi = moi-même. hâ éng… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
(đg.) h*K hlak /hlaʔ/ to pin. găm dao vào ống tre h*K _t<| tm% Q{U \k;’ hlak taow tamâ nding krâm. insert the knife into the bamboo tube. dao… Read more »
/ɡ͡ɣa-nap/ (d.) cách, kiểu = façon, manière. style, way. dahlak ngap tuei ganap dahlak dh*K ZP t&] gn@P dh*K tôi làm theo cách của tôi = je fais à mafaçon…. Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
(k.) ms{T masit /mə-sɪt/ if only. giá mà tôi đi được ms{T dh*K _n< h~% masit dahlak nao hu. if only I could go.
/ɡ͡ɣʊon/ (d.) lúc, kỳ, hạn = moment. moment. mai raweng guen dahlak lanâng =m rw$ g&@N dh*K ln/ tới thăm lúc tôi đang rảnh. guen bac g&@N bC học kỳ…. Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »