âm điệu | ragem | melody
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(đg.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm/ melody. âm điệu múa hát r{g# tm`% a_d<H ragem tamia adaoh. sing and dance melody.
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
(đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to cure, treat. điều trị bệnh F%D{T r&K padhit ruak. treatment of disease.
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
ống tẩu (d.) Q{U pk| nding pakaw /ɗi:ŋ – pa-kaʊ/ smoking pipe, cigarette holder; pipe tobacco. ống điếu hút thuốc; tẩu thuốc Q{U W~K pk| nding njuk pakaw. smoking… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/ra-lo:/ (t.) nhiều = beaucoup. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. ralo drei r_l% \d] nhiều người = beaucoup de gens. ralo mbeng r_l% O$ nhiều lần… Read more »
(thuộc về số nhiều) (t.) r_l% _nK ralo nok /ra-lo: – no:ʔ/ plural.