kiếu từ | | adieu
(c.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to take leave, adieu, a goodbye.
(c.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to take leave, adieu, a goodbye.
(d.) t&H tuah /tʊah/ style, mode. kiểu áo đẹp t&H a| G@H tuah aw gheh. một kiểu giếng đẹp s% t&H bz~N s`’ sa tuah bangun siam.
(d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ shrine. miếu thờ d_q<K B~Kt{K danaok bhuktik.
(đg.) \E~| thruw /thrau/ ~ /srau/ crepe. làm nhiễu loạn ZP \E~|-d~| ngap thruw-duw. cause interference.
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
ống tẩu (d.) Q{U pk| nding pakaw /ɗi:ŋ – pa-kaʊ/ smoking pipe, cigarette holder; pipe tobacco. ống điếu hút thuốc; tẩu thuốc Q{U W~K pk| nding njuk pakaw. smoking… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
(đg.) _Q’ ndom /ɗo:m/ to enunciate, formulate. đứng lên phát biểu d$ t_gK _Q’ deng tagok ndom. stand up to enunciate.