cầu tiêu | X | toilet latrine
(d.) jMN jaman /ʥa-mʌn˨˩/ toilet latrine.
(d.) jMN jaman /ʥa-mʌn˨˩/ toilet latrine.
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine. 2. (đg.) d&{C duic /d̪uɪ˨˩ʔ/ to inject. muỗi chích j_m<K d&{C jamaok… Read more »
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
(đg.) tEN tathan /ta-tha:n/ impinge, stroke. trâu cọ vào cây cọc kb| tEN tm% =g jm$ kabaw tathan tamâ gai jameng. the buffalo strokes his body into a wooden… Read more »
1. (d.) jm$ jameng /ʥa-mʌŋ˨˩/ stake, pale. cọc nhọn jm$ at’ jameng atam. pointed stake. cọc nhọn jm$ hl&@K jameng haluek. pointed stake. 2. (d.) hd% hada /ha-d̪a:/… Read more »
/craɪ/ (đg.) tưới rải. crai aia ka njam =\c a`% k% W’ tưới nước cho rau. _____ Synonyms: prai, thac, trait, tuh, tanyah
/cʊə:/ (đg.) chuốt, vót nhọn = aiguiser. cue jamâng krâm c&^ jm/ \k;’ chuốt cọc tre = aiguiser un pieu en bambou. cue také c&^ t_k^ mài sừng = aiguiser… Read more »
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
1. dĩa, dĩa nhỏ, đĩa nhỏ (d.) p_r@U paréng /pa-re̞:ŋ/ small plate. 2. dĩa, dĩa to, đĩa to. (d.) j’ jam /ʥa:m˨˩/ big plate. dĩa ăn cơm… Read more »
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »