jamaat jmaT [Cam M]
/ʥa-ma-at/ (d.) thứ sáu (theo Hồi giáo) = vendredi. Friday (Islam).
/ʥa-ma-at/ (d.) thứ sáu (theo Hồi giáo) = vendredi. Friday (Islam).
/ʥa-ma-d̪ɪn – a-hie̞r/ (d.) tháng 6 (Hồi giáo) = 6ème mois musulman (djomada II).
/ʥʌm-rah/ (Kh.) (đg.) xét đoán, phán xử.
/ʥa-mau/ 1. (d.) cây nâu. 2. (d.) cây trâm.
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
(đg.) j’h~@ jamhau [A,141] /ʤʌm˨˩-hau/ to caress. Fr.: flatter, caresser.
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »