caga cg% [Cam M] jaga jg%
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/ca-nu:/ 1. (d.) dấu in, có lằn = marque, empreinte. ataong hawei hu canu a_t” hw] h~% cn~%% đánh bằng roi có lằn = quand on frappe avec le rotin… Read more »
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »
/ha-rʌm/ 1. (t.) ghê tởm = affreux, dégoûtant. ndom haram _Q’ hr’ nói ghê tởm = dire des choses affreuses. 2. (t. d.) [Bkt.] điều cấm kỵ (theo đạo Hồi)…. Read more »
/kʊa:n/ (d.) quán. peh kuan pablei kaya mbeng p@H k&N F%b*] ky% O$ mở quán bán đồ ăn.
/la-d̪a:/ (cv.) lida l{d% (d.) gác = étagère, soupente. caik kaya di ngaok lada =cK ky% d} _z<K ld% để đồ ở trên gác.
/pa-ba:n/ 1. (d.) bàn = table. kaya mbeng caik di paban ky% O$ =cK d} pbN đồ ăn để trên bàn. paban anâk séh pbN anK _x@H bàn học sinh…. Read more »
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
/tʱrap-ɡ͡ɣap/ (cv.) thrapgap \EPgP [Cam M] (đg.) sẵn sàng; sửa soạn = prêt. thrapgap kaya nao glai \EPgP ky% _n< =g* sẵn sàng đồ đạc lên rừng. _____ Synonyms: caga… Read more »
/tʱrau/ thruw \E~| [Cam M] 1. (đg.) trộn, pha = mêler, mélanger. mâk dua kaya thruw tamâ gep mK d&% ky% \E~| tm% g@P lấy hai thứ trộn vào nhau. 2…. Read more »