bhuec B&@C [Cam M]
/bʱʊəɪʔ/ ~ /bʱoɪʔ/ 1. (t.) mục = pourri. kayau bhuec ky~@ B&@C cây mục = bois pourri. 2. (t.) bhuec-ruec B&@C-r&@C [Bkt.] rã mục. khan aw bhuec-ruec abih paje AN… Read more »
/bʱʊəɪʔ/ ~ /bʱoɪʔ/ 1. (t.) mục = pourri. kayau bhuec ky~@ B&@C cây mục = bois pourri. 2. (t.) bhuec-ruec B&@C-r&@C [Bkt.] rã mục. khan aw bhuec-ruec abih paje AN… Read more »
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ bag. bị tiền kd~/ _j`@N kadung jién. bị đựng đồ kd~/ b~H ky% kadung buh kaya.
(đg.) al{N alin / to give, offer. biếu quà al{N ky% alin kaya. give present. quà biếu ky% al{N kaya alin. gift.
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
/blaɪʔ/ (đg.) chẻ = fendre. blac kayau b*C ky~@ chẻ gỗ. thei ndom pathaoh langik blac nyu E] _Q’ F%_E<H lz{K g*C v~% ai nói khống trời đánh (chẻ) nó…. Read more »
(đg.) F%bK \p;N pabak prân /pa-baʔ – prø:n/ nutritious. ăn trái cây để bổ dưỡng cơ thể O$ _b<H ky~@ F%bK \p;N yw% mbeng baoh kayau pabak prân yawa…. Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
/brʊoɪ/ (cv.) buai =b& (t.) tàn, héo = près de s’éteindre, desséché, flétri. hala kayau bruai abih hl% ky~@ =\b& ab{H lá cây tàn héo hết.