kaya ky% [Cam M]
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
/ka-zʌm/ (t.) tang = deuil. daok kayem ka pasang _d<K ky# k% ps/ để tang cho chồng. klaoh kayem _k*H ky# mãn tang.
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
/ka-zʊon/ (d.) xoáy (tóc) = épi (cheveux). akaok dua kayuen a_k<K d&% ky&@N đầu hai xoáy.
/ka-zun/ (đg. t.) động = bouger, trembler. move, shake. kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre. earthquake. _____ Synonyms: magei mg], yuh y~H
/ka-jʊo:n/ (t.) sớm = tôt. early kayuon mbluak di dak harei k_y&N O*&K d} dK hr] sớm hơn mọi ngày. earlier than usual. mai kayuon =m k_y&N đến sớm. coming… Read more »
/ka-zɔ:m/ (d.) quyền lực. _____ Synonyms: sunit s~n{T
/a-ka-ʒe̞t/ 1. (d.) tác phẩm bằng thơ = œuvre poétique. poetry. 2. (d.) [Bkt.] trường ca. long poem; epic. akayét Dowa Mano ak_y@T _dw% m_n% trường ca Dowa Mano. _____… Read more »