khẩn cấp | | urgent
(t.) kt{|-w{| katiw-wiw [Sky.] /ka-tiʊ-wiʊ/ urgent. chạy khẩn cấp Q&@C kt{|-w{| nduec katiw-wiw. emergency run.
(t.) kt{|-w{| katiw-wiw [Sky.] /ka-tiʊ-wiʊ/ urgent. chạy khẩn cấp Q&@C kt{|-w{| nduec katiw-wiw. emergency run.
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
(đg.) F%xMR pasamar /pa-sa-mar/ hurry up. làm khẩn trương lên nào ZP F%xMR _n< ngap pasamar nao. do it urgently!
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
(t.) lw/ J@U lawang jheng /la-wa:ŋ – ʨə:ŋ˨˩/ skinny. người gầy khẳng khiu (gầy đến mức khô cằn) r~P lw/ J@U rup lawang jheng. skinny people.
(đg.) F% bK tm% pabak tamâ /pa-ba˨˩ʔ – ta-mø:/ to inaugurate. khánh thành nhà mới F%bK tm% s/ br~@ tamâ sang barau. inauguration of a new home.
/kʱaʊ/ (d.) tin tức. news. brei khao thau \b] _A< E~@ cho biết tin tức. _____ Synonyms: akhan aAN, anakhan anAN, pathau F%E~@
tra khảo, thẩm vấn (đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain /pa-ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ interrogate, questioning.
(d.) =A hl% khai hala /khaɪ – ha-la:/ betel nut tray.