ruak r&K [Cam M]
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
1. (đg. t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ to wring, tighten. cột siết ikK _a`<K ikak aiaok. tied tightly. siết cổ _a`<K t=k& aiaok takuai. strangle the neck, strangulated. 2…. Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »
/tʱɔ:/ thaow _E<| [Cam M] 1. (đg.) nắm = empoigner. thaow di takuai aw _E<| d} t=k& a| nắm lấy cổ áo. thaow bikajap _E<| b{kjP nắm cho thật chặt. 2…. Read more »
(đg.) r&K t=k& ruak takuai /rʊaʔ – ta-kʊoɪ/ to garrote, strangle.
/tʱi:ʔ/ thik E{K [Cam M] (đg.) cắt, xẻ = couper. thik ralaow E{K r_l<| xẻ thịt = couper la viande. thik takuai E{K t=k& cắt cổ = égorger. (idiotisme) thik mata… Read more »
/tʱrɛŋ/ thraing =\E/ [Cam M] 1. (d.) hàm thiếc = mors. thraing asaih =\E/ a=sH hàm thiếc ngựa = mors du cheval. buh thraing di asaih b~H =\E/ d} a=sH… Read more »
1. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ to sprain. trặc chân t=b*T t=k tablait takai. trặc dây sên t=b*T tl] =\s/ tablait talei sraing. 2. (đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ to… Read more »
(đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ dislocated and inclined, lean to one side. cổ bị trật (và nghiêng sang một bên) t=k& g=lY takuai galaiy. the neck is dislocated and tilted… Read more »