âm thầm | jua | silently
(t.) j&% jua /ʥʊa:/ silently.
(t.) j&% jua /ʥʊa:/ silently.
(đg.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ to be silent. nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit. quite silent; soundless. anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$… Read more »
tịch mịch, tĩnh mịch (đg.) gQ$ j&% gandeng jua /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩ – ʤʊa:˨˩/ silent, solitary.
(t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ silent. yên lặng, yên tĩnh gQ$ j&% gandeng jua.
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
/kra:p/ (t. đg.) im, im thim thíp = silencieux. silent. krap sap \kP xP im tiếng = tranquille. quiet. ndih krap Q{H \kP nằm im = être couché sans faire… Read more »
(đg.) mr=kK marakaik /mə-ra-kɛʔ/ foam with silent anger; resent.
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
I. yên, tịnh, yên bình, thanh tịnh (t.) s~K suk /suk/ be all right; peaceful (cv.) E~K thuk /tʱuk/ yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam…. Read more »