barayan bryN [Bkt.]
/ba-ra-zan/ (d.) chuồng voi. karek lamân dalam barayan kr@K lmN dl’ bryN nhốt voi vào chuồng.
/ba-ra-zan/ (d.) chuồng voi. karek lamân dalam barayan kr@K lmN dl’ bryN nhốt voi vào chuồng.
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
/srəh/ (đg.) biến hóa = se métamorphoser. sreh jieng lamân kaok \x@H j`$ lmN _k<K biến thành voi trắng = se métamorphoser en éléphant blanc.
/tʱra:ʔ/ thrak \EK [Cam M] 1. (đg.) phóng lên, phóng = lancer en l’air. thrak kalang \EK kl/ phóng diều = lancer le cerf volant. thrak hanrak \EK h\nK phóng giáo… Read more »
/trɔ:m/ traom _\t> [Cam M] 1. (d.) vòi = trompe. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de l’éléphant. (2. (d.) traom kajang _\t> kj/ hàng ba của rạp đám ma = véranda… Read more »
/u-lik/ (d.) Đại Việt. bia Ulik ndik daok ngaok araong lamân, rabiyeng kaong dua gah mai tel bal (DR) b`% ul{K Q{K t_gK a_r” lmN, rb{y$ _k” d&% gH =m t@L… Read more »
/wɔ:ŋ/ (cv.) waom _w> [A, 457] (d.) kiệu, bành = bât. waong lamân _w” lmN kiệu voi (bành voi) = bât de l’éléphant.