cà chớn | X | stubborn
(t.) l#=l lemlai [Cam M] /lʌm-laɪ/ asshole, stubborn. (cv.) l’m=l lammalai [A, 428] /lʌm-mə-laɪ/ (cv.) lm=l lamalai [A, 438] /la-mə-laɪ/ thằng cà chớn bN l#=l ban lemlai…. Read more »
(t.) l#=l lemlai [Cam M] /lʌm-laɪ/ asshole, stubborn. (cv.) l’m=l lammalai [A, 428] /lʌm-mə-laɪ/ (cv.) lm=l lamalai [A, 438] /la-mə-laɪ/ thằng cà chớn bN l#=l ban lemlai…. Read more »
/ʧie̞r/ (đg.) lạng = racler, gratter. chiér mâk lamâk _S`@R mK lmK lạng lấy mỡ = racler la graisse. chiér ralaow gem di kalik _S`@R r_l<| g# d} kl{K lạng thịt dính… Read more »
1. (đg. t.) lmK lamâk /la-møʔ/ to leave, for leaving. chừa bỏ lmK _b*<H lamâk blaoh. leaving, do not dare to redo. 2. (đg. t.) tpH xr} tapah… Read more »
/cum/ 1. (đg.) hôn = donner un baiser. to kiss. cum anâk c~’ anK hôn con. cum gep c~’ g@P hôn nhau. cum o ka bak-lamak c~’ o% k% bK-lmK… Read more »
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
kiện cáo (đg.) yK yak /jaʔ/ to sue; lawsuits. kiện lên tòa yK t_gK mD{R yak tagok madhir. kiện cáo; kiện tụng yK lMH yak lamah. kiện tụng; kiện… Read more »
(d.) l=m t`N lamai tian /la-mai – tia:n/ peritoneum.
(t.) ct$ r~P cateng rup /ca-tʌŋ – ru:p/ obesity (fat). béo phì lmK ct$ r~P lamâk cateng rup. obesity.
(t.) bK-lMK bak-lamak /ba˨˩ʔ-lə-maʔ/ satisfactory.
mập ú (t.) lmK lamâk /la-møʔ/ fat, fatty.