pala pl% [Cam M]
/pa-la:/ 1. (đg.) gieo, trồng= semer = planter. pala asar pl% asR gieo hột = semer des graines. pala kayau pl% ky~@ trồng cây = planter des arbres. 2. (đg.)… Read more »
/pa-la:/ 1. (đg.) gieo, trồng= semer = planter. pala asar pl% asR gieo hột = semer des graines. pala kayau pl% ky~@ trồng cây = planter des arbres. 2. (đg.)… Read more »
/pa-ta-tʌŋ/ (đg.) làm cho cứng = faire solidement. patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps. patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la… Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »
/raʊ/ (đg.) rửa = laver. rao tangin _r< tz{N rửa tay = se laver les mains. rao takai _r< t=k rửa chân = se laver les pieds. rao ikan _r<… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »
/ta-laɪ/ (d.) mâm đồ mặn để cúng (món chính) = plateau couvert de victuailles pour le sacrifice. hu talai hu patuei (tng.) h~% t=l h~% pt&] có món chính món… Read more »
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
/tʊaʔ/ tuak t&K [Cam M] 1. (đg.) chụp = attraper, saisir. tuak grum t&K \g~’ chụp nôm = attraper (les poissons) avec une nasse. mâk ndon tuak di akaok mK _QN t&K… Read more »
/weɪ/ (đg.) bắt cá bằng rổ = attraper les poissons avec une nasse. nao wei ikan _n< w] ikN đi bắt cá bằng rỗ.