mong _mU [Cam M
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/ɗɪt/ 1. (đg.) áy náy = anxieux. anâk nao lawik harei amaik amâ ndit di tian anK _n< lw{K hr] a=mK am% Q{T d} t`N con đi lâu ngày cha… Read more »
nhờ vả, nhờ vào (đg.) tk% taka /ta-ka:/ to depend on (somebody) for help. nhờ vả cha mẹ tk% d} a=mK am% taka di amaik amâ. depend on parents;… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
nuôi dưỡng, nuôi nấng (đg.) _r” raong /rɔ:ŋ/ to feed, foster, nurture, to bring up. nuôi dạy; nuôi nấng; nuôi dưỡng _r” b% raong ba. upbringing; parenting. con nuôi… Read more »
1. (t.) _d<K kr] daok karei /d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ live separately; private residence. 2. (t.) O$ kr] mbeng karei /ɓʌŋ – ka-reɪ/ live separately; private residence. ra… Read more »
ơn nghĩa, ân nghĩa (d.) f&@L phuel /fʊəl/ favor, grace. biết ơn E~@ f&@L thau phuel. grateful; thankful. cảm ơn E~@ f&@L (Q&% f&@L) thau phuel (ndua phuel). thanks;… Read more »
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »
/pa-d̪aɪ/ (d.) lúa = riz, paddy. padai paréng p=d p_rU lúa bá-rên = riz de 3 mois(rouge). padai éraik p=d e=rK lúa sớm = riz hâtif (Orâza praecox). padai halim… Read more »
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »