ndit Q{T [Cam M]

/ɗɪt/

1. (đg.)   áy náy = anxieux.
  • anâk nao lawik harei amaik amâ ndit di tian anK _n< lw{K hr] a=mK am% Q{T d} t`N con đi lâu ngày cha mẹ áy náy = les parents sont anxieux au sujet de leur fils parti depuis longtemps.
2. (đg.)   [Bkt.] nghi, linh cảm.
  • kau ndit dalam tian lac gruk nan oh siam k~@ Q{T dl’ t`N lC \g~K nN oH s`’ tôi đã linh cảm là việc đó không tốt đâu.
3. (đg.)   ndit-ndit Q{T-Q{T [Bkt.] hồi hộp.
  • mada cang mada mboh ndit-ndit  md% c/ md% _OH Q{T-Q{T càng đợi càng thấy hồi hộp.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen