tabeng tb$ [Cam M]
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
1. (t.) tp&{C tapuic /ta-puɪʔ/ end. 2. (t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ end. đi đến tận cùng thế giới _n< t@L tl&{C d~Ny% nao tel taluic dunya. go to… Read more »
(t.) p&{C-pC puic-pac /puɪʔ-paɪ:ʔ/ eradicate.
(t.) p&{C-pC puic-pac /puɪʔ-paɪ:ʔ/ be ruined.
/ta-nøh/ 1. (d.) đất = terre, terrain. land, ground. tanâh siam tn;H s`’ đất tốt = bonne terre. tanâh riya tn;H r{y% đất đai = terre, terrain. tanâh aia dar … Read more »
/ta-puɪʔ/ (t.) chót, tận cùng = dernier, terminé, fini. deng di ya tapuic d$ d} y% tp&{C đứng hạng bét.
(d.) tp&{C E~N tapuic thun /ta-pʊɪʔ – thun/ year-end. tiệc tất niên l`$ tp&{C E~N lieng tapuic thun. new year’s Eve party in the last days of the current… Read more »
/tʌl/ tel t@L [Cam M] 1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à. nao tel Parik _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri. mâng nan tel ni m/… Read more »
/tʱaɪʔ/ thac EC [Cam M] 1. (đg.) tạt = déferle. hajan thac hjN EC mưa tạt = la pluie déferle. 2. (đg.) tát; đổ = épuiser, tarir, mettre à sec; verser…. Read more »
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »