hapang hp/ [Cam M]
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
(t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ faded.
héo úa 1. (t.) ly~@ layau /la-jau/ wither, faded. 2. (t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ wither, faded.
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/ʥa-la:m/ (đg.) trườn = ramper. kamar jalam ruai kmR jl’ =r& trẻ con trườn bò = les enfants vont à quatre pattes.
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/ka-wɛt/ (d.) thép. talei kawait tl] k=wT dây thép. ikak mâng kawait ikK m/ k=wT cột bằng dây thép. kawait daruai k=wT d=r& thép gai.
(d.) k=wT kawait /ka-wɛt/ zinc. dây kẽm gai tl] k=wT d=r& talei kawait daruai.