khinh | | scorn
khinh thường, coi khinh (đg.) _m” B`N maong bhian /mɔŋ – bhia:n˨˩/ to scorn.
khinh thường, coi khinh (đg.) _m” B`N maong bhian /mɔŋ – bhia:n˨˩/ to scorn.
1. (t.) \x;H-r;H srâh-râh /srøh-røh/ uncomfortable, discomfort. 2. (t.) kN c`{P kan ciip /kʌn – ciʊ:ʔ/ uncomfortable, discomfort.
khó diễn đạt, không thể diễn đạt (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
(d.) al{m~% alimu /a-li-mu:/ science. (cv.) il{_m% ilimo /i-li-mo:/
kì chà (đg.) aEH athah /a-thah/ to scrub. kì lưng aEH a_r” athah araong. kì cho sạch ghét aEH \g{K athah grik. kì lưng cho sạch ghét aEH a_r”… Read more »
(t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ closed, discreet.
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ scared; extreme fear. kinh sợ lắm! h&@C mO$ huec mambeng. I was scared; terrifying.
rầy la (đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ scold. mắng con p&@C k% anK puec ka anâk. mắng mỏ p&@C lC puec lac. la mắng p&@C _\p@| puec préw.
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ scoop. múc đất _J<K hl~K jhaok haluk. scoop the soil. múc nước uống _J<K a`% mv~’ jhaok aia manyum. scoop water to drink. múc cơm… Read more »
mưu đồ (đg. d.) krh`% karahia /ka-ra-hia:/ scheme, plot. [A,64] (cv.) kr`% karia /ka-ria:/