dĩa hát | | music disc
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.
dĩa hát, đĩa hát (d.) p_r@U a_d<H paréng adaoh /pa-re̞:ŋ – a-d̪ɔh/ record, music disc.
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
(đg.) gr| garaw /ɡ͡ɣa˨˩-raʊ˨˩/ to scratch. gãi đầu gr| a_k<K garaw akaok. gãi đít gr| a_t<K garaw ataok. gãi ngứa gr| gtL garaw gatal. (*) _____ * gatal… Read more »
(đg.) _d” F%k*H daong paklah /d̪ɔŋ – pa-klah/ to rescue.
(đg.) _\c<K yw% craok yawa /crɔ:ʔ – ja-wa:/ resuscitate.
(đg.) F%a=nH \d] paanaih drei /pa-a-nɛh – d̪reɪ/ to condescend.
hài tục tĩu (d.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene humor, obscene comedy. diễn toàn mấy trò hài tục tĩu ZP h_d’ kD% g_h^ ck@H ngap hadom kadha gahé cakeh.
hậu sinh (d.) prj`% parajia [A,277] /pa-ra-ʤia:˨˩/ descendants.
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai trường hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school year)…. Read more »