quyến luyến | | hold on
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
tập thơ, truyện thơ (d.) O&@N ar{y% mbuen ariya /ɓʊən – a-ri-ja:/ volume of poem, episode of poem.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
ráng 1. (đg.) mrT marat /mə-ra:t/ to decide, determine, try hard. quyết tâm học tập mrT t`N bC m\g~% marat tian bac magru. determine to learn; determined to follow… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
/ruɪ/ (đg.) thu hồi, thu lại. ruy kalang r~Y kl/ thu dây diều.
mua sắm 1. (đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy something. sắm đồ dùng b*] ky% az&] blei kaya anguei. buy things to use. 2. (đg.) =E thai … Read more »
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ to think. suy nghĩ về nước Mỹ xn/ t@L ngR am@r{k% sanâng tel nagar Amerika. think about the U.S.A. 😂