nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
(đg.) xn// k\h`% sanâng kahria /sa-nøŋ – ka-hria:/ deep thinking, advance calculation.
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ quiet and deserted. đêm thanh vắng ml’ j&% lz&] malam jua languei. the night is quiet and deserted.
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.
(t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ advantage.
(d.) kpL kapal /ka-pal/ board boat. Po Rayak đi thuyền ván từ Mã Lai về _F@ ryK Q{K kpL m/ mkH =M Po Rayak ndik kapal mâng mâkah mai… Read more »
tiếng vang, tiếng vọng, vọng vang (d.) tkp~/ takapung [A,165] /ta-ka-puŋ/ echo.
tớ, tôi tớ, đầy tớ (d.) hl~N halun /ha-lu:n/ servant.
(chưa chín hẳn) (t.) kj/ kajang /ka-ʤa:ŋ˨˩/ yellow ripe net (fruits). trái chín vàng _b<H kj/ baoh kajang. yellow ripenet fruits (not fully ripened yet).