takik tk{K [Cam M]

/ta-ki:ʔ/

(t.) ít = un peu.
  • daok takik  _d<K tk{K còn ít.
  • hu takik manuis thau kadha nan  h~% tk{K mn&{X E~@ kD% nN có ít người biết đến chuyện đó.
  • takik panuec  tk{K pn&@C kiệm lời.
  • takik ralo lajang hu min  tk{K r_l% lj/ h~% m{N ít nhiều cũng được cả.

_____
Synonyms:   hasit hs{T
Antonyms:   ralo r_l%

« Back to Glossary Index

Wak Kommen