batih bt{H [A, 320]
/ba-tɪh/ (M. betis) (cv.) patih pt{H [Cam M] (d.) bắp chân = mollet. calf. baoh patih _b<H bt{H bắp chân. calf.
/ba-tɪh/ (M. betis) (cv.) patih pt{H [Cam M] (d.) bắp chân = mollet. calf. baoh patih _b<H bt{H bắp chân. calf.
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »
/ɗon/ (cv.) nduen Q&@N [A, 420] 1. (d.) nón = chapeau conique. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. 2. (d.) nduen hala _QN hl% quả trầu = plateau à bétel.
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
/trɛm/ 1. (đg.) kết = coudre une bordure sur un étoffe. traim jih =\t’ j{H kết tua = coudre un galon. 2. (đg.) [Bkt.] tỉa. traim bangu =\t’ bz~%… Read more »
/truɪʔ/ (cv.) truc \t~C [Cam M] /truɪʔ/ (đg.) thắp, đốt sáng = allumer. truic manyâk \t&{C mvK thắp đèn = allumer la lampe. truic dién \t&{C _d`@N thắp nến =… Read more »
/a-rip/ (d.) thủ lĩnh. the leader.
(đg.) a a /
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.