arthak aREK [Cam M]
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
(d.) _nK nok /no:ʔ/ parts. các bộ phận trên cơ thể con người _d’ _nK d} r~P-pBP mn&{X dom nok di rup-pabhap manuis. parts of the human body.
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
buồn địt, mắc địt (t.) ajL kt~K ajal katuk /a-ʤʌl˨˩ – ka-tu:ʔ/ wanna poosh, wanna fart, want to fart, about to fart.
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
đảng phái (d.) pRt} parti /par-ti:/ party. đảng Cộng Sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party. đảng phái chính trị pRt} _pl{t{K parti politik. political parties.
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »