jagak jgK [Cam M]
/ʥa-ɡ͡ɣak/ (d.) chà gặt (một loại binh khí) = coupe-coupe. ~ machete.
/ʥa-ɡ͡ɣak/ (d.) chà gặt (một loại binh khí) = coupe-coupe. ~ machete.
/ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ (đg.) banh ra, giạng, đi chữ bát = écarter, ouvrir en écartant, aller avec la démarche d’un canard. tagak mata tgK mt% banh mắt ra = écarter les paupières. tagak… Read more »
I. 1. (bóng) (d.) _b<H b_l” baoh balaong /bɔh – ba-lɔŋ˨˩/ ball. chơi đá banh mi{N _c<H _b<H b_l” main caoh balaong. play football. 2. (d.) OL mbal … Read more »
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ extend. dang ra tgK tb`K tagak tabia. extend.
/ha:/ 1. (đg.) (cv.) paha ph% [A, 285] há, hả, hé, hở = ouvrir, entrouvrir, ouvert, sans obstacle. to open wide; be free. ha pabah h% pbH há miệng =… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
(t.) pgK-pgN pagak-pagan /pa-ɡ͡ɣa˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ unruly, saucy.
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »